Gợi ý giải đề VNU speaking tháng 8 nóng hổi đây các em. Vẫn như thường lệ, rất đậm chất IELTs, các topic đề bài tháng này cũng rất nóng hổi. Thậm chí, có một số topic còn gây ra rất nhiều trên các phương tiện thông tin và mạng xã hội. Thầy nghĩ các em có thể dễ dàng tìm kiếm các thông tin liên quan đến các topic này trên mạng.
Tự học VNU hay học tiếng anh, tự mình “bơi” được là tốt nhất. Nhưng dù sao, có một chút chỉ dẫn, một chút dìu dắt vẫn tốt hơn phải không nào. Vậy để thầy “dắt tay” các em đi một đoạn nhé.
Chúc các em học và thi tốt. OK, cùng học nào.
Topic 1:
“Without music, life would be a mistake.” Friedrich Nietzsche
“Thiếu đi âm nhạc, cuộc sống sẽ là một thiếu sót”. Của Friedrich Nietzs. Cũng có thể dịch câu trên thoáng hơn như vầy cho dễ hiểu: “Sống mà thiếu âm nhạc là một lối sống lỗi”.
Gợi Ý Quan Điểm:
Quan điểm cá nhân được đưa ra ở đây là hoàn toàn đồng ý. Có thể dùng Totally Agree, Strongly Agree hoặc Completely Agree để thể hiện đều được. Động từ Agree (v) đi kèm với trạng từ chỉ mức độ đồng tình.
Gợi Ý Dàn Bài:
Mở bài dựa trên quan điểm đồng thuận như sau:
Cuộc sống ngoài làm việc cũng cần phải đáp ứng nhu cầu giải trí mới đạt được sự cân bằng. Một trong những phương thức giải trí – cũng là một trong các loại hình nghệ thuật đã có từ lâu đời chính là âm nhạc. Tôi hoàn toàn đồng ý với câu nói “without music, life would be a mistake”.
Từ vựng:
Need (n) = nhu cầu
Demand (n) nhu cầu
Balance (n,v) cân bằng, sự cân bằng
Entertainment (n) sự giải trí
Art (n) nghệ thuật
Long-standing (adj): lâu đời
Thân bài – Mở đầu trình bày quá trình hình thành/ lịch sử của âm nhạc:
Âm nhạc phát triển từ lâu đời. Chỉ có thời nguyên thủy, khi mà con người chỉ lo cái ăn cái mặc thì mới không lo nghĩ/ quan tâm tới việc giải trí. Khi nền văn minh xuất hiện, từ thời phong kiến, vua chúa đã yêu cầu tỳ nữ của mình múa hát đàn hát để giải trí. Như vậy âm nhạc đã phát triển cùng với nền văn minh của nhân loại. Âm nhạc là một sản phẩm tinh thần gắn liền và không thể tách rời với đời sống con người. Âm nhạc mang theo lịch sử, văn hóa.
Từ vựng:
Primitive (adj) nguyên thủy
Worry about what to eat / what to dress: lo ăn, lo mặc
Concern (n, v) lo lắng, băn khoăn về
Feudalism (n) chế độ phong kiến
Kings and queens: vua chúa
Slave (n) nô lệ
Civilization (n) nền văn minh
Mental products: sản phẩm tinh thần
Seperated – tách rời >< attached – gắn liền
Khổ tiếp theo, Nhấn mạnh vai trò của âm nhạc hiện nay
Trong thế giới hiện đại, âm nhạc ngày càng đa dạng và phong phú. Cuộc sống hối hả, bận rộn, âm nhạc trở thành liều thuốc tinh thần không thể thiếu. Đơn giản nhất là để giải trí, ví dụ, là một sinh viên sau những giờ học tập mệt mỏi, còn gì hơn khi được bật danh sách nhạc yêu thích của mình lên nghe. Bên cạnh đó, âm nhạc ở cấp độ cao hơn đó là nghệ thuật, nếu bạn trở thành nghệ sĩ sáng tác nhạc, bài hát bạn sẽ mang lại nhiều giá trị nghệ thuật cao quý hơn cho cuộc sống.
Từ vựng:
Diverse (adj) đa dạng, phong phú
hustle and bustle (adj) hối hả nhộp nhịp
spirit (n) tinh thần
essential (adj) cần thiết
indispensable (adj) không thể thiếu
playlist (n) danh sách phát
musician (n) nhạc sĩ
artistic value ~ giá trị mang tính nghệ thuật
noble (adj) cao quý, đẹp đẽ
Kết bài:
Tóm lại, nếu không có âm nhạc, cuộc sống sẽ vô cùng tẻ nhạt. Tôi không thể tưởng tượng được cuộc sống sẽ thế nào nếu thiếu nó – can’t even imagine what life would be/ look like, without music.
Từ vựng:
Tedious (adj) tẻ nhạt
Folk songs ~ những bài hát dân ca
TOPIC 2:
Important exams for high school and university admissions have been a huge pressure for both parents and students.
What are some reasons for that? Give your opinion and support it with reasons and examples taken from your reading, experience, or observations.
Các kỳ thi quan trọng cho tuyển sinh trung học và đại học có một áp lực rất lớn cho cả phụ huynh và học sinh.
Một số lý do cho điều đó là gì? Đưa ra ý kiến của bạn và hỗ trợ nó với lý do và ví dụ được lấy từ việc đọc, kinh nghiệm hoặc quan sát của bạn.
Gợi Ý Phân Tích Đề Bài:
Đề bài yêu cầu chúng ta cần có nguyên nhân cho 2 phần. Một là phần cho highschool – cấp 3 và 1 phần cho University – đại học. Kèm theo đó là một phần quan điểm cá nhân, tổng cộng là 3 khổ cho phần thân bài.
Có thể trình bày các khổ lần lượt bằng cách tham khảo một số quan điểm sau:
Ai cũng muốn vào cấp 3 tốt để có một môi trường học tập tốt hơn/ xuất sắc. Các trường này thường được đầu tư về cơ sở vật chất, và hỗ trợ học tập tốt hơn. Thầy cô giỏi và học phí công lập cũng ưu đãi hơn. Chưa kể đến, học ở đây có danh tiếng hơn (cho chính học sinh và phụ huynh thơm lây). Vì những điều kiện tốt sẽ tạo đà mở ra cơ hội lớn hơn cho việc đi du học và học đại học tốt.
Từ vựng:
Excellent academic environment: môi trường học tập xuất sắc
Facility: cơ sở vật chất
Aid (n) hỗ trợ
Prominent teachers: giáo viên xịn xò
Tuition fee: học phí
Prestigious (adj) uy tín, danh tiếng
Reputable (adj) uy tín, danh tiếng
Enhance (v) tăng cường
Study abroad, study overseas: học ở nước ngoài
Ai cũng muốn vào đại học vì đa số thường nghĩ rằng con đường đại học là con đường tốt nhất dẫn đến thành công. Mong muốn học trường lớn, trường công lập, danh tiếng để được học phí rẻ hơn, thầy cô tốt, giỏi nhất. Có cơ hội việc làm cao sau khi ra trường. Có môi trường học tập tốt. Có danh tiếng. Xã hội vì vậy ưa chuộng hơn và yêu cầu tối thiểu là trình độ đại học.
Từ vựng:
Best path to success: con đường tốt nhất tới thành công
Pave the way to succcess: “dọn” đường tới thành công
Job opportunities: cơ hội việc làm
Preference: sự ưu tiên
University degree: bằng đại học/ trình độ đại học
Public shools: trường công
Private schools: trường tư
International schools: trường quốc tế
Mặc khác, không phải không có mặt trái của nó. Áp lực vì chương trình học nặng với lượng kiến thức trải rộng. Futhermore, Cách thức tổ chức thi cử, xét tuyển còn nhiều bất cập. Ví dụ như năm nay do dịch covid, tình hình thi cử lại càng thêm khó khăn cho các bạn nhỏ.
Từ Vựng:
Great deal of knowledge: lượng kiến thức lớn
Heavy school curriculum: chương trình học nặng
Extensive knowledge: kiến thức rộng, sâu
Adequate (adj) đủ, thoả đáng
Inadequate (adj) thiếu sót, bất cập, không thỏa đáng
Coronavirus outbreak: bùng nổ dịch virus coron
Tóm lại: Nhiều áp lực và để giải quyết vấn đề này không phải là chuyện dễ dàng.
Resolve (v) giải quyết
To cope with = to deal with = giải quyết
Topic 3:
“People should stop eating dog meat because dogs are man’s best friends.”
Do you agree or disagree with this statement? Give reasons and examples from your reading, experience, or observations to support your point of view.
Người ta nên ngừng ăn thịt chó vì chó là người bạn tốt nhất của con người.
Bạn có đồng ý hay không đồng ý với tuyên bố này? Đưa ra lý do và ví dụ từ việc đọc, kinh nghiệm hoặc quan sát của bạn để hỗ trợ quan điểm của bạn.
Phân tích Quan điểm:
Strongly agree – Hoàn toàn đồng tình.
Vậy trình bày ra sao?
Đoạn đầu tiên – Mở bài nêu lên quan điểm cá nhân
Chó là động vật nuôi trong nhà, là bạn của con người từ rất lâu đời rồi. Tôi hoàn toàn đồng ý với việc không ăn thịt chó.
Từ vựng:
Domestic pets: thú cưng trong nhà
Companions: bạn đồng hành
Thân bài – mở đầu bằng việc nêu lên thực trạng hiện tại
Thứ nhất, trên thế giới 200 nước chỉ có một số nước ăn thị chó như một số nước Đông Nam Á, Trung Quốc, Hàn Quốc, Mexico… Tất thảy các nước khác đều không ăn thịt chó và coi việc đó là một việc tàn bạo không thể chấp nhận được. Tôi cũng đồng tình với những quốc gia này. Tất cả đều coi chó là người bạn. Thậm chí ở nhiều biển báo thứ tự ưu tiên ở nhiều quốc gia trong đó có Mỹ là: phụ nữ, trẻ em, chó, đàn ông.
Từ Vựng:
Southeast Asia: Đông Nam Á
Be cruel: (adj) tàn ác, hung ác
Be unexceptable (adj): không thể chấp nhận
Sign: (n) biển báo, dấu hiệu, biển hiệu
Order: (n) thứ tự
Priority: (n) sự ưu tiên
Tiếp đó, chúng ta nêu lên vai trò không thể thiếu của những chú chó
Thứ hai, chó là người bạn vô cùng thân thiết với con người. Chó để làm cảnh, làm thú cưng. Chó để trông coi nhà cửa. Bạn có thể dắt chó đi chơi, đi công viên. Chó có thể làm các công tác nghiệp vụ liên quan tới cứu hộ, trinh sát mà không loài vật nào có thể thay thế được. Vì sự khôn ngoan và hiểu con người nhất như vậy, thật không có lý do gì để con người có thể ăn thịt loài động vật đáng yêu và hữu ích đến thế.
Từ vựng:
Close relationship: mối quan hệ thân thiết
Animal beauty centers: trung tâm làm đẹp cho vật nuôi
Pet centers: trung tâm thú cưng
To guard (v) canh gác, bảo vệ
Rescue dogs: chó cứu hộ
Police dogs: chó cảnh sát (làm trinh sát, cứu hộ)
To rescue (v): cứu hộ
Be smart (adj): thông minh
To understand: hiểu con người
Thứ ba, có rất nhiều những thực phẩm khác có thể thay thế cho thịt chó, giàu protein và các dinh dưỡng khác. Có những loài vật được chăn nuôi để thịt, và chức năng của chúng là để phục vụ cho nhu cầu ăn uống của con người. Tuyệt đối chó không thể nằm trong danh sách những loài cung cấp thực phẩm là thịt như vậy.
Từ vựng:
Food: thức ăn, thực phẩm
Alternative (adj, n): thay thế
Nutritious (adj): bổ dưỡng
Livestock (n) chăn nuôi
The raising of animals commercially for meat or eggs: nuôi để lấy thịt, trứng thương mại
Demand, need (n) nhu cầu
Tóm lại, lý do duy nhất để con người giết thịt chó là vì thực phẩm. Tôi thấy lý do đó quá bé nhỏ cho những giá trị tinh thần và giá trị xã hội xã hội mà chó mang lại. Chưa kể giá trị tinh thần mà chó mang lại, tôi không thể đồng ý việc ăn thịt chó.
Từ vựng:
Kill dogs for food: giết để ăn
Reason (n) lý do
Spiritual values: giá trị tinh thần
Social values: giá trị xã hội
TOPIC 4:
Should plastic surgery be encouraged? Why or why not?
Give your opinion and support it with reasons and examples taken from your reading, experience, or observations.
Có nên khuyến khích phẫu thuật thẩm mỹ? Tại sao hay tại sao không?
Đưa ra ý kiến của bạn và ủng hộ nó với lý do và các ví dụ được lấy từ việc đọc, kinh nghiệm hoặc quan sát của bạn.
Gợi Ý Quan Điểm:
Không đồng tình – Disagree!
Trình Bày Quan Điểm Như Sau:
Phẫu thuật thẩm mỹ đang là xu hướng ngày càng phát triển ở khắp nơi trên thế giới. Theo quan điểm của tôi thì không nên khuyến khích và lạm dụng việc này.
Từ vựng:
plastic surgery: phẫu thuật thẩm mỹ
trend (n) xu hướng
encourage (v) khuyến khích
abuse (v) lạm dụng
To begin with, đúng là phẫu thuật thẩm mỹ giúp con người đẹp hơn rất nhiều so với ban đầu. Từ đó giúp con người tự tin hơn trong công việc và cuộc sống. Có rất nhiều người trở nên thành công hơn và hạnh phúc hơn sau khi phẫu thuật thẩm mỹ. Tuy nhiên việc này cũng phải trả giá rất đắt ở nhiều khía cạnh.
Từ vựng:
Original (adj): ban đầu, nguyên thủy
Appearance (n) bề ngoài, diện mạo
Pay dearly: trả giá đắt
The cheapest is the dearest: của rẻ là của ôi
Many aspects: nhiều mặt
Become more successful: trở nên thành công hơn
Advantageous (adj) lợi thế, thuận lợi
Đầu tiên, chi phí phẫu thuật rất đắt đỏ và tốn kém. Nếu thực sự không thể chi trả được cho những ca phẫu thuật tốn kém và đảm bảo chất lượng thì không nên vì đẹp mà tới những cơ sở thẩm mỹ không an toàn đang mọc lên như nấm ngày nay. Ví dụ, có nhiều tình huống thương tâm vì sử dụng dịch vụ thẩm mỹ không an toàn.
Từ vựng:
Surgery costs: chi phí phẫu thuật
Costly, expensive: đắt đỏ, tốn kém
Cost a fortune ~ cost a lot of money
High quality ~ chất lượng cao
Qualified (adj) đủ năng lực, điều kiện
Facility & equipment (n) cơ sở vật chất + máy móc
Beauty spa’s are MUSHROOMING everywhere.
Mushroom: vừa là danh vừa là động từ được nhé, nấm hoặc mọc lên như nấm.
Thứ hai, phẫu thuật thẩm mỹ rất đau đớn vì phải tác động bằng cả ngoại khoa và nội khoa lên cơ thể con người. Tùy mức độ can thiệp thẩm mỹ mà sẽ ảnh hưởng ít hay nhiều tới sức khỏe, tuổi thọ của người. Nên việc phẫu thuật thẩm mỹ này sẽ ít nhiều tác động tới sinh hoạt và cuộc sống hàng ngày của con người.
Từ vựng:
To cause great pain for the body: gây đau đớn cho cơ thể
To have surgery: phẫu thuật (ngoại)
Take medicine: dùng thuốc (nội)
Longevity ~ life expectancy ~ tuổi thọ
Affect (v) tác động, ảnh hưởng tới
Tóm lại, chỉ cần biết cách chăm sóc bản thân, tự tin với vẻ đẹp tự nhiên con người sẽ trở nên xinh đẹp mà không cần phẫu thuật thẩm mỹ.
Take good care of yourself: chăm sóc bản thân
Natural beauty: vẻ đẹp tự nhiên
TOPIC 5:
“A person who likes reading books never does bad things.”
Do you agree or disagree with this statement? Give reasons and examples from your reading, experience or observations to support your point of view.
“ Một người mà thích đọc sách sẽ không bao giờ làm việc xấu”
Bạn có đồng ý hay không đồng ý với tuyên bố này? Đưa ra lý do và ví dụ từ việc đọc, kinh nghiệm hoặc quan sát của bạn để hỗ trợ quan điểm của bạn.
Quan điểm được đưa ra:
Đồng Ý Một Phần – Partly Agree. Hoặc Slightly Disagree đều được.
Phần Mở Đầu Nêu Lại Đề Bài Làm Ngữ Cảnh & Nêu Quan Điểm:
Sách đem lại rất nhiều giá trị to lớn cho con người. Việc đọc sách giúp con người trở nên tốt đẹp hơn, tuy nhiên, tôi không hoàn toàn đồng ý với câu nói “A person who likes reading books never does bad things.”
To bring great values: mang nhiều giá trị lớn
Kế Đến, Trình Bày Lý Do Đầu Tiên:
Thứ nhất, riêng sách đã có rất nhiều loại sách từ sách dạy kiến thức/ Sách giáo khoa, truyện ngắn, trinh thám, chia sẽ kĩ năng/ phát triển bản thân, kinh nghiệm tới tình cảm. Nhưng không phải sách nào cũng có kiến thức và tư tưởng tốt. Đặc biệt, khi đọc sách không phù hợp với lứa tuổi có thể gây ảnh hưởng tới tâm lý của người đọc sách, từ đó dẫn tới những hành động sai trái. Ví dụ, một cô gái đọc quá nhiều truyện ngôn tình, sinh ra tâm lý lý tưởng hóa chàng trai trong mộng của mình. Từ đó đối xử không bình thường với những bạn nam xunh quanh, hoặc sinh ra tâm lý so sánh với thần tượng.
Từ vựng:
Textbooks: sách giáo khoa
Short stories: truyện ngắn
Detective stories (n): truyện trinh thám
Self-help books: sách phát triển bản thân
Love stories: tình cảm, ngôn tình
Age-appropriate content ~ nội dung phù hợp với độ tuổi
Suitable for different ages ~ phù hợp với độ tuổi khác nhau
Positive/nagative influence on mental health ~ ảnh hưởng tính cực/tiêu cực lên tinh thần
Idealize (v) lý tưởng hóa
To behave (v) đối xử, cư xử
Thứ hai, đọc sách là một hoạt động có tác động tích cực tới tính cách và mở rộng tầm hiểu biết của con người. Tuy nhiên đây không phải là sự đảm bảo của việc một người sẽ không làm điều xấu chỉ vì anh ta/ cô ta thích đọc sách. Tính cách của một người còn phụ thuộc và các yếu tố khác như môi trường sống, xã hội, những người bạn xunh quanh, nền tảng gia đình, hoặc những sự kiện ảnh hưởng tới tâm lý.
Từ vựng:
Broaden knowledge: mở rộng kiến thức
Increase attention spans: tăng khoảng tập trung
Confirmation: sự khẳng định, sự xác nhận
Harmful (adj) có hại, xấu
Personality (n) tính cách
Family background: nền tảng gia đình
Social environmental factors: những yếu tố môi trường xã hội
Psychology (n) tâm lý
Tóm lại, không thể chỉ vì một người thích đọc sách mà ta có thể kết luận là người này sẽ không bao giờ làm việc xấu được.
To conclude: kết luận
To jump to/ into conclusion: kết luận vội vàng
Một lần nữa, chúc mọi người thi tốt.
Thầy Xuân Khánh.
Bài viết liên quan: